Có 2 kết quả:
盘缠 pán chán ㄆㄢˊ ㄔㄢˊ • 盤纏 pán chán ㄆㄢˊ ㄔㄢˊ
pán chán ㄆㄢˊ ㄔㄢˊ [pán chan ㄆㄢˊ ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to twine
(2) to coil
(2) to coil
Bình luận 0
pán chán ㄆㄢˊ ㄔㄢˊ [pán chan ㄆㄢˊ ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to twine
(2) to coil
(2) to coil
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0